Có 2 kết quả:

出借 chū jiè ㄔㄨ ㄐㄧㄝˋ出界 chū jiè ㄔㄨ ㄐㄧㄝˋ

1/2

chū jiè ㄔㄨ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lend
(2) to put out a loan

Bình luận 0

chū jiè ㄔㄨ ㄐㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross a border
(2) to go out of bounds (sport)

Bình luận 0