Có 2 kết quả:
出借 chū jiè ㄔㄨ ㄐㄧㄝˋ • 出界 chū jiè ㄔㄨ ㄐㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lend
(2) to put out a loan
(2) to put out a loan
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cross a border
(2) to go out of bounds (sport)
(2) to go out of bounds (sport)
Bình luận 0